| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0941.2007.86
|
|
1,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 2 |
0942.675.186
|
|
999,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 3 |
09.111.39.555
|
|
35,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 4 |
0919.313.882
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 5 |
0941.322.486
|
|
999,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 6 |
0947.223.868
|
|
2,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 7 |
0941.196.188
|
|
1,300,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 8 |
0942.812.586
|
|
1,200,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 9 |
0946.737.168
|
|
1,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 10 |
0854.268.379
|
|
1,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 11 |
0947.363.168
|
|
1,800,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 12 |
0944.52.8388
|
|
1,500,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 13 |
0823.223.779
|
|
1,200,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 14 |
0949.18.06.89
|
|
1,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 15 |
094.9229.166
|
|
1,300,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 16 |
094.130.52.68
|
|
999,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 17 |
094.345.5678
|
|
69,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 18 |
0911.38.79.79
|
|
59,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 19 |
09.1122.3979
|
|
59,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 20 |
09.11.11.18.18
|
|
79,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 21 |
0913.006.007
|
|
59,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 22 |
0913.114.115
|
|
88,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 23 |
0919.003.003
|
|
55,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 24 |
094.7777776
|
|
88,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 25 |
0913.838.939
|
|
75,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 26 |
09.1122.1133
|
|
68,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 27 |
0914.655.655
|
|
55,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 28 |
0918.068.168
|
|
68,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 29 |
0947.996699
|
|
59,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
| 30 |
0948.998.998
|
|
58,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|