| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0908.67.2368
|
|
1,900,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 2 |
0937.861.679
|
|
1,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 3 |
0937.190.368
|
|
1,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 4 |
0933.87.0179
|
|
1,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 5 |
0939.603.168
|
|
2,300,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 6 |
0903.963.179
|
|
1,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 7 |
0901.859.379
|
|
1,600,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 8 |
0937.82.9339
|
|
1,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 9 |
0786.52.7879
|
|
1,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 10 |
090.368.7778
|
|
6,800,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 11 |
0937.68.2779
|
|
2,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 12 |
093.757.2279
|
|
1,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 13 |
0933.893.286
|
|
1,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 14 |
0937.45.9339
|
|
1,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 15 |
0798.94.2000
|
|
999,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 16 |
0939.161.232
|
|
1,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 17 |
0779.09.1980
|
|
999,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 18 |
09.09.09.19.09
|
|
168,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 19 |
0777.888.666
|
|
279,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 20 |
0909.986.986
|
|
179,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 21 |
0779.668888
|
|
399,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
| 22 |
0939.000.777
|
|
250,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 23 |
07.99997999
|
|
199,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 24 |
09.33333533
|
|
195,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 25 |
090.686.7979
|
|
199,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 26 |
090.9999599
|
|
299,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 27 |
0907.666668
|
|
270,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 28 |
0905.91.91.91
|
|
189,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 29 |
0777888889
|
|
179,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 30 |
0933003333
|
|
250,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|