# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0368.999.789
|
|
68,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
2 |
098.1233.678
|
|
45,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
3 |
0989.583.789
|
|
35,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
0975.567.678
|
|
139,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
5 |
0969.39.5789
|
|
28,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
6 |
0989.229.678
|
|
45,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
7 |
0976.111.789
|
|
58,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0968.666.345
|
|
35,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
9 |
096.1900.789
|
|
28,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
10 |
0967.706.012
|
|
1,300,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
11 |
0968.279.789
|
|
68,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
12 |
0979.739.678
|
|
38,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
13 |
0988.115.789
|
|
45,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
098.23.77789
|
|
45,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
086668.2012
|
|
38,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
0862.678.789
|
|
55,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
17 |
0989.36.2789
|
|
55,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
0979.358.678
|
|
45,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
19 |
0866.788.789
|
|
55,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
20 |
0966.139.678
|
|
39,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
21 |
0985.888.567
|
|
68,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0983.922.678
|
|
38,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
23 |
0986.782.789
|
|
45,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0976.382.789
|
|
28,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
0981.777.678
|
|
38,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
26 |
09.6879.2789
|
|
55,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
27 |
0866.778.789
|
|
38,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
28 |
0979.11.7789
|
|
50,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
09.7783.7789
|
|
45,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
0978.339.678
|
|
45,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|