| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0379.41.7979
|
|
12,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 2 |
0909.65.69.69
|
|
39,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 3 |
0919.53.7979
|
|
36,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 4 |
0919.68.39.39
|
|
89,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 5 |
0977.36.38.38
|
|
36,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 6 |
0903.00.86.86
|
|
52,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 7 |
0911.38.79.79
|
|
59,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 8 |
0908.82.89.89
|
|
38,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 9 |
0917.68.79.79
|
|
139,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 10 |
09.11.11.18.18
|
|
79,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 11 |
0933.05.7979
|
|
36,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 12 |
090.686.7979
|
|
199,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 13 |
0976.38.68.68
|
|
119,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 14 |
0919.24.79.79
|
|
39,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 15 |
0979.77.78.78
|
|
55,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 16 |
0931.67.68.68
|
|
77,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 17 |
0909.76.39.39
|
|
45,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 18 |
0948.69.68.68
|
|
39,900,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 19 |
0767.40.50.50
|
|
1,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 20 |
0903.32.39.39
|
|
66,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 21 |
0966.80.79.79
|
|
48,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 22 |
033333.2323
|
|
79,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 23 |
0938.07.7979
|
|
39,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 24 |
0979.08.89.89
|
|
39,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 25 |
0979.58.68.68
|
|
280,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 26 |
0933.79.89.89
|
|
69,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 27 |
091.555.7878
|
|
38,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 28 |
090.828.86.86
|
|
68,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 29 |
088.68.168.68
|
|
52,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 30 |
0968.16.79.79
|
|
68,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|