# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0372.876.678
|
|
5,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
2 |
0379.69.33.96
|
|
2,600,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
3 |
0337.892.298
|
|
2,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
4 |
0975.395.593
|
|
2,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
0332.863.368
|
|
8,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
6 |
0356.638.836
|
|
2,200,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
7 |
0399.81.66.18
|
|
2,200,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
8 |
0981.601.106
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
0363.935.539
|
|
2,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
10 |
0982.16.00.61
|
|
1,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
0333.820.028
|
|
1,800,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
12 |
0862.192.291
|
|
1,800,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
13 |
0367.962.269
|
|
2,200,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
14 |
0328.798.897
|
|
1,900,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
15 |
0352.928.829
|
|
2,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
16 |
0.386.581185
|
|
1,800,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
17 |
0968.093.390
|
|
2,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
18 |
0.358.758857
|
|
1,800,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
19 |
0964.543.345
|
|
6,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
20 |
0973.781.187
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0378.708.807
|
|
1,800,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
22 |
0866.975.579
|
|
8,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
23 |
0967.031.130
|
|
1,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
24 |
0962.902.209
|
|
2,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
25 |
0983.784.487
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
0985.712.217
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
0981.273.372
|
|
2,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
0987.573.375
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
0336.169.961
|
|
1,800,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
30 |
0983.79.11.97
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|