| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0966.798.897
|
|
9,900,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 2 |
0912.978.879
|
|
11,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 3 |
0899.765.567
|
|
5,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 4 |
0912.971.179
|
|
7,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 5 |
09.7789.7798
|
|
19,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 6 |
0988.689.986
|
|
50,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 7 |
0919.973.379
|
|
19,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 8 |
0901.68.44.86
|
|
2,700,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 9 |
0918.896.698
|
|
8,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 10 |
0981.860068
|
|
8,800,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 11 |
0988.786.687
|
|
7,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 12 |
0966.586.685
|
|
8,900,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 13 |
0333.385.583
|
|
799,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 14 |
0974271172
|
|
799,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 15 |
0965.649.946
|
|
799,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 16 |
0355523325
|
|
799,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 17 |
0979.347.743
|
|
799,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 18 |
0332.891.198
|
|
799,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 19 |
0961914419
|
|
799,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 20 |
0964.647.746
|
|
799,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 21 |
0367938839
|
|
1,100,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 22 |
0338385583
|
|
1,100,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 23 |
0326.971.179
|
|
1,100,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 24 |
0353563365
|
|
899,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 25 |
0338389983
|
|
1,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 26 |
0333391193
|
|
2,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 27 |
0373684486
|
|
1,100,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 28 |
0975794497
|
|
899,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 29 |
0344943349
|
|
2,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 30 |
0966.561.165
|
|
1,500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|