# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
086668.2006
|
|
38,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
086668.2003
|
|
38,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
09.8885.1986
|
|
38,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
4 |
08.6789.2018
|
|
55,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
09.68.99.2018
|
|
38,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
08.6789.2014
|
|
50,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
098.339.1998
|
|
38,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
086668.2008
|
|
38,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
03.8888.2022
|
|
50,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
086668.2009
|
|
38,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
0346.4.3.2005
|
|
1,600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
086668.2005
|
|
38,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
09.78.79.2019
|
|
45,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
098.333.1989
|
|
50,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
08.6789.2003
|
|
68,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
08.6789.2005
|
|
68,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
086668.2001
|
|
38,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
0977.11.1983
|
|
38,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
08.6789.2006
|
|
68,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
08.6789.1993
|
|
68,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
08.6789.2007
|
|
68,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
08.6789.2017
|
|
55,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
08.6666.2023
|
|
50,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
08.6789.2010
|
|
55,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
09.82.86.2019
|
|
38,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
086668.2007
|
|
38,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
08.6789.1991
|
|
68,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
08.6789.2019
|
|
55,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
08.6789.2016
|
|
55,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
086668.2002
|
|
39,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|