| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0779.09.1980
|
|
999,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 2 |
0798.94.2000
|
|
999,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 3 |
0358.22.1987
|
|
1,600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 4 |
0978.79.1979
|
|
59,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 5 |
0917.69.1979
|
|
9,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 6 |
09.09.02.2000
|
|
25,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 7 |
0933.31.1977
|
|
3,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 8 |
0707.022.022
|
|
25,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 9 |
0936.002.012
|
|
4,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 10 |
0974.79.19.79
|
|
13,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 11 |
090.67.11999
|
|
39,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 12 |
090.389.1989
|
|
39,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 13 |
09.1977.1987
|
|
9,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 14 |
0777.89.19.89
|
|
16,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 15 |
0938.211999
|
|
50,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 16 |
0937.911.977
|
|
4,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 17 |
0903.79.19.79
|
|
48,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 18 |
09.09.09.2022
|
|
79,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 19 |
0986662021
|
|
9,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 20 |
07.08.09.1998
|
|
18,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 21 |
0911.911.977
|
|
17,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 22 |
0966.19.1978
|
|
9,900,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 23 |
0908.002.006
|
|
13,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 24 |
0966.002.012
|
|
6,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 25 |
0977.002.003
|
|
48,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 26 |
09.09.01.1978
|
|
9,900,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 27 |
09.3333.2016
|
|
19,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 28 |
0937.222022
|
|
8,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 29 |
09.89.09.1979
|
|
55,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 30 |
0382.91.2013
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|