# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
08.6886.1992
|
|
28,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
0384.88.1992
|
|
1,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
0387.12.1992
|
|
3,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
0866.31.1992
|
|
7,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
0356.93.1992
|
|
2,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
03.9995.1992
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
0966.5.6.1992
|
|
19,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
08.6668.1992
|
|
28,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
0388.111992
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
0868.7.5.1992
|
|
7,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
0969.30.1992
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
0345.28.1992
|
|
2,700,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
0345.5.1.1992
|
|
2,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
0968.60.1992
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
086.272.1992
|
|
2,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
0987.2.9.1992
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0868.1.3.1992
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
033.9.09.1992
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
034562.1992
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
0385.62.1992
|
|
2,600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
0366.19.1992
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
086.8.01.1992
|
|
7,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
0979.62.1992
|
|
28,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0987.6.7.1992
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
0398.71.1992
|
|
2,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
0339.2.7.1992
|
|
2,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
08.6696.1992
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
09.6660.1992
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
033.8.05.1992
|
|
2,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
098.4.04.1992
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|