# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0978.6.4.1998
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
0983.7.4.1998
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
039.468.1998
|
|
2,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
038.26.7.1998
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
098.12.4.1998
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
0393.6.2.1998
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
0868.22.1998
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
035.567.1998
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
098.339.1998
|
|
38,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
0385.62.1998
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
0345.13.1998
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
033.797.1998
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
098.28.5.1998
|
|
18,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
0985.50.1998
|
|
9,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
039.222.1998
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
036.79.21998
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
0373.9.2.1998
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
0393.31.1998
|
|
3,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
0365.89.1998
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
0388.111998
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
0866.33.1998
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
0.386.111998
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
0392.56.1998
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
0865.9.2.1998
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
035.777.1998
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
0326.39.1998
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
0.8668.11998
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
03.28.26.1998
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
039.678.1998
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
039.775.1998
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|