# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0969.08.2002
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
086.998.2002
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
08.6616.2002
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
097.10.2.2002
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
096.880.2002
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
036.2222002
|
|
25,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
0868.19.2002
|
|
7,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
0988.67.2002
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
086668.2002
|
|
39,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
098.14.6.2002
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
03.39.39.2002
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
098.27.6.2002
|
|
9,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0375.3.6.2002
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
086.268.2002
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
097.27.6.2002
|
|
9,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
09.6663.2002
|
|
16,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
0866.92.2002
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
0979.4.6.2002
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
03.88.99.2002
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
0967.18.2002
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
09.72.72.2002
|
|
19,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0975.20.2002
|
|
16,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
03.8868.2002
|
|
18,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
098.30.4.2002
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
098.29.2.2002
|
|
19,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
086686.2002
|
|
25,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
0978.4.8.2002
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
0977.25.2002
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
0987.63.2002
|
|
9,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
098.270.2002
|
|
7,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|