# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0968.29.2019
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
0334952019
|
|
699,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
0359.742.019
|
|
699,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
0396912019
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
0378002019
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
0359362019
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
0333802019
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
0327522019
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
0868642019
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
0364492019
|
|
699,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
0372652019
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
0867872019
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
0333772019
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
0866532019
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
0968292019
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
0355.562.019
|
|
699,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
097.30.5.2019
|
|
9,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
09.86.82.2019
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
09.78.79.2019
|
|
45,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
09.82.86.2019
|
|
38,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
08.6789.2019
|
|
55,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
086668.2019
|
|
38,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
0389.7.9.2019
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
0793.55.2019
|
|
730,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
0794.63.2019
|
|
730,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
0793.54.2019
|
|
730,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
0793.66.2019
|
|
730,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
0793.58.2019
|
|
730,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
0794.69.2019
|
|
730,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
0793.62.2019
|
|
730,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|