| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0383.25.2019
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 2 |
0326.32.2019
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 3 |
0353.81.2019
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 4 |
0353.55.2019
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 5 |
0336.31.2019
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 6 |
0353822019
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 7 |
0382.51.2019
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 8 |
0352.29.2019
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 9 |
0353.32.2019
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 10 |
0339.11.2019
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 11 |
0382182019
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 12 |
0365612019
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 13 |
0974592019
|
|
899,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 14 |
0359462019
|
|
899,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 15 |
0384092019
|
|
899,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 16 |
0366252019
|
|
899,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 17 |
0366252019
|
|
899,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 18 |
0974592019
|
|
899,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 19 |
0359462019
|
|
899,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 20 |
0384092019
|
|
899,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 21 |
0359462019
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 22 |
0378002019
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 23 |
0366252019
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 24 |
0365232019
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 25 |
0333802019
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 26 |
0384092019
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 27 |
0326652019
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 28 |
0335892019
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 29 |
0359362019
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 30 |
0345052019
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|