| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0986662021
|
|
9,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 2 |
0325.62.2021
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 3 |
0388.26.20.21
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 4 |
0968.40.2021
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 5 |
0362.98.2021
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 6 |
0965.54.2021
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 7 |
0978.53.2021
|
|
799,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 8 |
0968.74.2021
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 9 |
0388.39.2021
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 10 |
0981.59.2021
|
|
799,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 11 |
0325.52.2021
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 12 |
0978.52.2021
|
|
799,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 13 |
0356.32.2021
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 14 |
0332.23.20.21
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 15 |
0965.74.2021
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 16 |
0356.35.2021
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 17 |
0343.762.021
|
|
899,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 18 |
0366242021
|
|
899,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 19 |
0338782021
|
|
899,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 20 |
0399392021
|
|
899,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 21 |
0375.422.021
|
|
899,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 22 |
0343.762.021
|
|
899,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 23 |
0366242021
|
|
899,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 24 |
0375.422.021
|
|
899,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 25 |
0338782021
|
|
899,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 26 |
0399392021
|
|
899,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 27 |
0385112021
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 28 |
0365142021
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 29 |
0382392021
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 30 |
0347482021
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|