Sim năm sinh 2022

# Số sim Nhà mạng Giá bán Loại sim Đặt mua
1 0368802022 Viettel 799,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
2 0387472022 Viettel 799,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
3 0866702022 Viettel 799,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
4 0367372022 Viettel 799,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
5 0974502022 Viettel 799,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
6 0869772022 Viettel 799,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
7 0389932022 Viettel 799,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
8 0984082022 Viettel 1,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
9 0963.46.2022 Viettel 2,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
10 0865.99.2022 Viettel 2,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
11 03.28.10.2022 Viettel 8,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
12 0939.17.2022 Mobifone 1,600,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
13 0931.022.022 Mobifone 45,000,000 đ Sim taxi Đặt mua
14 0939.34.2022 Mobifone 1,900,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
15 0789.52.2022 Mobifone 1,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
16 0907.002.022 Mobifone 4,200,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
17 0898.82.2022 Mobifone 1,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
18 0788.242.022 Mobifone 999,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
19 0787.292.022 Mobifone 999,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
20 0769.282.022 Mobifone 999,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
21 0788.45.2022 Mobifone 999,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
22 0787.30.2022 Mobifone 999,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
23 0787.34.2022 Mobifone 999,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
24 0769.242.022 Mobifone 999,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
25 0788.47.2022 Mobifone 999,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
26 0769.272.022 Mobifone 999,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
27 0788.252.022 Mobifone 999,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
28 0787.37.2022 Mobifone 999,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
29 0787.212.022 Mobifone 999,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
30 0783.19.2022 Mobifone 999,000 đ Sim năm sinh Đặt mua