# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0975.567.678
|
|
139,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
2 |
0.9889.1.8668
|
|
139,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
3 |
0973.68.66.68
|
|
189,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
4 |
09.79.90.09.90
|
|
139,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
09.8887.8886
|
|
110,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
6 |
09.79.97.77.97
|
|
168,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
0969.378.379
|
|
119,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
8 |
098.123.8668
|
|
139,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
9 |
09.68.79.1368
|
|
139,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
10 |
0927.28.7777
|
|
115,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
11 |
0988.338.388
|
|
139,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0939000777
|
|
250,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
13 |
0965165165
|
|
150,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
14 |
0919.67.68.69
|
|
119,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0968.49.49.49
|
|
239,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
16 |
096.7779777
|
|
120,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
17 |
0844544444
|
|
179,000,000 đ |
Sim ngũ quý |
Đặt mua
|
18 |
0936365365
|
|
139,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
19 |
0913.64.7777
|
|
129,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
20 |
0856656565
|
|
120,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
21 |
0768589999
|
|
139,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
22 |
0989.25.8888
|
|
448,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
23 |
0978.95.9999
|
|
545,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
24 |
0982.16.8888
|
|
588,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
25 |
0974.67.8888
|
|
266,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
26 |
0988.06.8888
|
|
539,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
27 |
098.247.8888
|
|
260,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
28 |
0983.999.666
|
|
269,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
29 |
036.22.99999
|
|
399,000,000 đ |
Sim ngũ quý |
Đặt mua
|
30 |
096.10.56789
|
|
320,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|