| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0963.622.689
|
|
5,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 2 |
0989.06.5689
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 3 |
0962.89.3689
|
|
6,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 4 |
0977.16.9889
|
|
7,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 5 |
09.7772.9889
|
|
7,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 6 |
0966.04.8889
|
|
7,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 7 |
0986.26.03.89
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 8 |
097.114.8898
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 9 |
0971.91.96.98
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 10 |
0961.90.93.98
|
|
3,500,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 11 |
0982.939.298
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 12 |
0961.928.298
|
|
4,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 13 |
0983.54.8998
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 14 |
096.772.9998
|
|
4,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 15 |
0985.41.8998
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 16 |
0976.91.97.98
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 17 |
097.321.9998
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 18 |
0975.23.9998
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 19 |
098.142.8998
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 20 |
097.264.8998
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 21 |
097.164.8998
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 22 |
097.194.8998
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 23 |
0987.41.8998
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 24 |
0961.76.8998
|
|
4,500,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 25 |
096.230.8998
|
|
4,500,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 26 |
0978.17.8998
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 27 |
0986.42.8998
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 28 |
0962.53.8998
|
|
4,500,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 29 |
0986.939.298
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 30 |
0966.969.298
|
|
5,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|