# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0979.76.3456
|
|
48,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
0988.61.3456
|
|
45,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
0915.96.3456
|
|
39,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
0933.36.3456
|
|
55,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
5 |
090.626.3456
|
|
48,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
0915.89.3456
|
|
39,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
090.45678.85
|
|
9,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0982.234562
|
|
16,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
0911.45678.2
|
|
16,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
098.234567.5
|
|
55,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
0916.59.5678
|
|
39,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
12 |
0913.61.5678
|
|
45,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
13 |
0918.69.5678
|
|
55,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
14 |
0933.31.5678
|
|
55,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
15 |
0917.33.5678
|
|
55,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
16 |
09.09.19.5678
|
|
95,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
17 |
0903.77.5678
|
|
68,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
18 |
0902.978.789
|
|
25,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0963.733.789
|
|
16,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
20 |
0988.897.789
|
|
58,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0968.897.789
|
|
39,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
22 |
0918.229.789
|
|
19,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0906.989.789
|
|
29,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0917.555.789
|
|
58,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
0938.179.789
|
|
25,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
26 |
0918.229.789
|
|
19,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
0919.92.1234
|
|
25,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
0909.26.1234
|
|
22,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
0913.06.1234
|
|
19,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
0989.62.1234
|
|
22,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|