# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0986.1111.99
|
|
75,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
0919.8888.77
|
|
48,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
0976.0000.88
|
|
36,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
0905.8888.00
|
|
39,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
0982.8888.11
|
|
39,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
0975.8888.11
|
|
26,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
0982.8888.77
|
|
39,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0946.4444.77
|
|
16,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
9 |
0976.1111.33
|
|
28,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
0912.0000.77
|
|
48,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
0962.8888.22
|
|
39,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
12 |
0989.0000.77
|
|
55,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0972.9999.11
|
|
26,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
0985.9999.77
|
|
48,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
097.99999.33
|
|
135,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
096.22222.77
|
|
58,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
17 |
0986.2222.55
|
|
48,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
0966.2222.55
|
|
68,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
19 |
0969.8888.55
|
|
45,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
20 |
0984.8888.66
|
|
110,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0989.3333.88
|
|
155,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0961.3333.99
|
|
68,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
23 |
0888.3333.83
|
|
55,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
24 |
0919.11.66.88
|
|
225,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
09.66.86.88.66
|
|
239,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
26 |
0982.8888.33
|
|
55,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
0917.55.66.88
|
|
123,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
0962.111.000
|
|
45,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
29 |
093.5555.000
|
|
65,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
30 |
096.5555.000
|
|
55,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|