# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0904.747.747
|
|
39,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
0941.884.884
|
|
23,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
3 |
0919.015.015
|
|
45,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
4 |
0965.345.345
|
|
126,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
5 |
0977.733.733
|
|
58,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
6 |
0968.737.737
|
|
45,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
7 |
0983.722.722
|
|
45,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
8 |
0918.783.783
|
|
25,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
9 |
0988.023.023
|
|
48,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
10 |
0908.183.183
|
|
68,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
11 |
0989.773.773
|
|
68,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
12 |
0983.332.332
|
|
68,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
13 |
0389.979.979
|
|
48,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
14 |
0967.369.369
|
|
110,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
15 |
0818.579.579
|
|
45,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
16 |
0857.61.61.61
|
|
38,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
17 |
0828.81.81.81
|
|
68,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
18 |
0707.91.91.91
|
|
68,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
19 |
0982.81.81.81
|
|
199,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0938.86.86.86
|
|
699,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
21 |
09.66.86.8866
|
|
239,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
22 |
09.68.68.68.86
|
|
555,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
23 |
0973.90.90.90
|
|
168,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0.963.968.968
|
|
168,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
25 |
0916.003.003
|
|
45,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
26 |
0933.650.650
|
|
15,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
27 |
0979.271.271
|
|
26,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
28 |
0939.771.771
|
|
39,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
29 |
0983.090.090
|
|
55,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
0918.010.010
|
|
26,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|