| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0868338989
|
|
42,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 2 |
0989886988
|
|
43,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 3 |
0989939686
|
|
44,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 4 |
0868226699
|
|
46,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
| 5 |
0833997979
|
|
59,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 6 |
0889987979
|
|
63,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 7 |
0909928668
|
|
63,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 8 |
0839886868
|
|
68,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 9 |
0833996868
|
|
68,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 10 |
0979698686
|
|
88,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 11 |
0996966868
|
|
128,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 12 |
03579.36.078
|
|
880,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 13 |
0357.336.078
|
|
880,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 14 |
0348.6789.37
|
|
880,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 15 |
0348.6789.60
|
|
880,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 16 |
039.79.79.452
|
|
880,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 17 |
039.79.40078
|
|
880,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 18 |
0346.456.012
|
|
880,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 19 |
09.789.01234
|
|
130,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 20 |
0365.095.123
|
|
1,600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 21 |
0326.635.234
|
|
1,600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 22 |
0326.179.234
|
|
1,600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 23 |
0326.102.234
|
|
1,600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 24 |
0399.685.234
|
|
1,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 25 |
0377.024.234
|
|
1,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 26 |
0339.828.012
|
|
1,400,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 27 |
0398.635.234
|
|
1,200,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 28 |
0396.819.123
|
|
1,200,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 29 |
0394.186.234
|
|
1,200,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 30 |
0392.618.234
|
|
1,200,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|