| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
09720.555.98
|
|
799,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 2 |
0968090598
|
|
799,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 3 |
0968.25.39.25
|
|
799,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 4 |
0965.51.11.61
|
|
799,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 5 |
0963.555.210
|
|
799,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 6 |
0979188001
|
|
799,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 7 |
0961.60.8887
|
|
799,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 8 |
09735.000.98
|
|
799,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 9 |
0973.076.929
|
|
799,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 10 |
0971.375.929
|
|
799,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 11 |
0974.194.889
|
|
799,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 12 |
0975.45.2223
|
|
799,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 13 |
0967.975.169
|
|
799,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 14 |
0962.857.189
|
|
799,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 15 |
097.105.9969
|
|
799,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 16 |
0988.50.3848
|
|
799,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 17 |
0962.78.1236
|
|
799,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 18 |
0985.60.67.65
|
|
799,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 19 |
09.7557.9293
|
|
799,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 20 |
0981.60.1878
|
|
799,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 21 |
0984.89.03.89
|
|
799,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 22 |
0964.815.989
|
|
799,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 23 |
0967.3636.75
|
|
799,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 24 |
0967.163.828
|
|
799,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 25 |
0964.647.746
|
|
799,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 26 |
0961.69.3337
|
|
799,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 27 |
0962.5858.17
|
|
799,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 28 |
0961.758.969
|
|
799,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 29 |
0961.507.969
|
|
799,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 30 |
0974.2020.89
|
|
799,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|