# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0989.09.1102
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
0985.59.83.86
|
|
68,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
3 |
09.87.99.8910
|
|
9,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
0979.73.1368
|
|
45,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
5 |
08.6665.1368
|
|
15,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
6 |
0869.71.1368
|
|
8,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
7 |
0866.09.1368
|
|
12,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
8 |
0333.12.1368
|
|
8,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
9 |
098.775.8386
|
|
45,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
10 |
0964.67.1368
|
|
16,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
11 |
0869.111368
|
|
15,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
12 |
0978.54.8386
|
|
18,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
13 |
09.7383.1368
|
|
22,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
14 |
0969.83.8910
|
|
15,000,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
15 |
0961.84.1368
|
|
16,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
16 |
0981.42.1368
|
|
16,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
17 |
0983.21.8386
|
|
55,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
18 |
09.88.90.8910
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0988.23.1102
|
|
18,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0989.4.78910
|
|
18,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0969.75.1368
|
|
19,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
22 |
09.747.78910
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0975.90.83.86
|
|
18,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
24 |
0961.54.1368
|
|
12,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
25 |
0987.53.8386
|
|
18,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
26 |
097.134.8386
|
|
18,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
27 |
0985.41.1368
|
|
18,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
28 |
097.456.1368
|
|
55,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
29 |
0961.638.386
|
|
68,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
30 |
032.567.1368
|
|
8,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|