# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0966.72.8386
|
|
55,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
2 |
0.332.111368
|
|
8,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
3 |
0966.52.8386
|
|
68,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
4 |
098.444.8386
|
|
45,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
5 |
0983.21.8386
|
|
55,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
6 |
032.567.1368
|
|
8,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
7 |
0979.19.1102
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0985.59.83.86
|
|
68,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
9 |
08.6665.1368
|
|
15,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
10 |
09.68.79.1368
|
|
139,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
11 |
0961.54.1368
|
|
12,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
12 |
09.87.88.83.86
|
|
68,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
13 |
0869.72.1368
|
|
8,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
14 |
0989.28.1368
|
|
79,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
15 |
0866.09.1368
|
|
12,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
16 |
0984.75.1368
|
|
16,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
17 |
039.789.1368
|
|
10,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
18 |
0989.4.78910
|
|
18,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0988.23.1102
|
|
18,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
09.87.99.8910
|
|
9,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
09.88.90.8910
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0964.67.1368
|
|
16,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
23 |
0326.81.83.86
|
|
9,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
24 |
0974.20.1368
|
|
9,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
25 |
0979.73.1368
|
|
45,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
26 |
03.29.86.86.83
|
|
12,000,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
27 |
0869.111368
|
|
15,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
28 |
08.66.55.1368
|
|
15,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
29 |
0975.90.83.86
|
|
18,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
30 |
0973.70.1368
|
|
9,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|