| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
093.484.4078
|
|
5,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 2 |
0902.61.8910
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 3 |
07.9996.8910
|
|
1,500,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
| 4 |
0708.39.4078
|
|
3,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 5 |
0779.36.8910
|
|
1,300,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
| 6 |
09.1998.1368
|
|
48,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 7 |
0979.06.1368
|
|
22,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 8 |
0979.90.8683
|
|
6,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 9 |
0908.82.1102
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 10 |
0916.29.1102
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 11 |
0918.43.8386
|
|
4,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 12 |
0948.71.8386
|
|
5,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 13 |
0919.71.8386
|
|
8,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 14 |
0945.37.1102
|
|
1,900,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
| 15 |
0949.43.1102
|
|
1,900,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
| 16 |
0783.50.1368
|
|
1,800,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 17 |
0785.90.1368
|
|
1,800,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 18 |
0783.25.1368
|
|
1,800,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 19 |
0793.70.1368
|
|
1,800,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 20 |
0785.20.1368
|
|
1,800,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 21 |
0785.70.1368
|
|
1,390,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 22 |
0797.50.1368
|
|
1,390,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 23 |
0947.28.4078
|
|
1,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 24 |
0843.70.1102
|
|
1,000,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
| 25 |
0849.35.1102
|
|
1,000,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
| 26 |
0849.54.1102
|
|
1,000,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
| 27 |
0942.74.4078
|
|
1,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 28 |
0949.84.4078
|
|
1,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 29 |
0949.21.4078
|
|
1,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 30 |
0943.70.4078
|
|
1,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|