| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0944.22.1368
|
|
13,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 2 |
0797771368
|
|
13,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 3 |
0916.10.8386
|
|
12,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 4 |
0985.37.1368
|
|
12,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 5 |
09.1975.1368
|
|
11,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 6 |
0973.40.8386
|
|
10,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 7 |
094.369.8386
|
|
10,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 8 |
0918.34.1368
|
|
10,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 9 |
0919.42.1368
|
|
10,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 10 |
0946.33.1368
|
|
10,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 11 |
082.555.1368
|
|
10,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 12 |
0974.09.1368
|
|
9,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 13 |
0915.30.8386
|
|
8,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 14 |
091.770.8386
|
|
8,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 15 |
0914.75.8386
|
|
8,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 16 |
0948.92.8386
|
|
7,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 17 |
0913.70.8386
|
|
7,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 18 |
0914.16.1102
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 19 |
0918.95.1102
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 20 |
09.1966.4078
|
|
6,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 21 |
0944.51.8386
|
|
6,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 22 |
0945.02.1368
|
|
6,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 23 |
0889.55.1368
|
|
6,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 24 |
08.3737.1368
|
|
6,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 25 |
0943.99.1102
|
|
6,000,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
| 26 |
0911.42.8386
|
|
6,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 27 |
0827.36.8386
|
|
6,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 28 |
0942.81.1368
|
|
5,800,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 29 |
0916.79.4078
|
|
5,600,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 30 |
0985.91.4078
|
|
5,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|