| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0838051368
|
|
2,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 2 |
0833.01.1368
|
|
2,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 3 |
0911.77.4078
|
|
2,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 4 |
0916.94.4078
|
|
2,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 5 |
091.776.4078
|
|
2,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 6 |
0823.61.1368
|
|
2,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 7 |
082.660.1368
|
|
2,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 8 |
0943.27.1102
|
|
2,500,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
| 9 |
0943.51.1102
|
|
2,500,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
| 10 |
0944.82.1102
|
|
2,500,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
| 11 |
0915.86.8910
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 12 |
0888.30.1102
|
|
2,500,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
| 13 |
0945.89.86.83
|
|
2,500,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
| 14 |
085.669.1102
|
|
2,500,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
| 15 |
0916.49.1102
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 16 |
0913.76.4078
|
|
2,400,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 17 |
0978.21.8910
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 18 |
085.446.8386
|
|
2,200,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 19 |
0919.52.8910
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 20 |
0943.11.4078
|
|
2,200,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 21 |
0856208386
|
|
2,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 22 |
0912.41.4078
|
|
2,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 23 |
0912.93.4078
|
|
2,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 24 |
0816.12.1102
|
|
2,000,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
| 25 |
0822.46.1102
|
|
2,000,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
| 26 |
085.383.1102
|
|
2,000,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
| 27 |
0855.08.1102
|
|
2,000,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
| 28 |
0946.45.1102
|
|
2,000,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
| 29 |
094712.4078
|
|
2,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 30 |
0912.43.4078
|
|
2,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|