# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0795.80.1102
|
|
1,300,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
2 |
0794.20.1368
|
|
2,900,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
3 |
076.326.1368
|
|
3,800,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
4 |
07.8884.1368
|
|
4,700,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
5 |
078.895.1368
|
|
2,800,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
6 |
070.28.11102
|
|
1,550,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
7 |
0901.06.8910
|
|
1,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0907.31.8910
|
|
1,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
0776.82.1102
|
|
1,300,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
10 |
0799.50.1102
|
|
1,300,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
11 |
0793.96.1368
|
|
4,800,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
12 |
0783.74.1368
|
|
2,200,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
13 |
0706.45.1368
|
|
2,200,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
14 |
0788.72.1102
|
|
1,300,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
15 |
079.395.1368
|
|
3,800,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
16 |
0702.95.1368
|
|
2,600,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
17 |
0702.80.1368
|
|
1,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
18 |
0769.30.1102
|
|
1,600,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
19 |
0706.74.1368
|
|
2,200,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
20 |
079.423.1368
|
|
2,800,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
21 |
0898.04.1368
|
|
3,800,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
22 |
0799.52.1368
|
|
2,800,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
23 |
0789.64.1368
|
|
2,800,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
24 |
0786.99.1102
|
|
2,200,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
25 |
0795.40.1368
|
|
2,200,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
26 |
078.690.1368
|
|
2,800,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
27 |
0704.72.1368
|
|
2,200,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
28 |
07.8883.1102
|
|
2,200,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
29 |
0706.72.1368
|
|
2,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
30 |
0776.81.1102
|
|
1,600,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|