# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0916.27.1102
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
0916.97.1102
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
0816.12.1368
|
|
5,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
4 |
0817.36.1368
|
|
5,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
5 |
0842.36.1368
|
|
5,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
6 |
085.696.1368
|
|
5,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
7 |
081.696.1368
|
|
5,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
8 |
0948.73.83.86
|
|
5,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
9 |
0943.54.8386
|
|
4,900,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
10 |
091.878.1102
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
0942.66.4078
|
|
4,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
12 |
0918.81.4078
|
|
4,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
13 |
0948.66.4078
|
|
4,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
14 |
094.688.4078
|
|
4,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
15 |
0818.85.1368
|
|
4,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
16 |
097.128.8683
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0375.78.8386
|
|
4,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
18 |
0917.38.1102
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
09.1965.1102
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0947.888.910
|
|
4,000,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
21 |
0826.52.1368
|
|
4,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
22 |
0915.83.4078
|
|
4,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
23 |
0835.33.1368
|
|
4,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
24 |
0846.33.1368
|
|
4,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
25 |
0818.77.1368
|
|
4,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
26 |
0858.95.1368
|
|
4,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
27 |
0818.29.1368
|
|
4,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
28 |
083.787.1368
|
|
4,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
29 |
0818.56.1368
|
|
4,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
30 |
0835.87.8386
|
|
4,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|