| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0901.06.8910
|
|
1,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 2 |
0763.96.1102
|
|
1,300,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
| 3 |
0796.97.1102
|
|
1,300,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
| 4 |
078.690.1368
|
|
2,800,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 5 |
0769.33.1102
|
|
1,600,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
| 6 |
0776.59.1102
|
|
1,300,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
| 7 |
0774.05.1368
|
|
2,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 8 |
077.480.1368
|
|
2,800,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 9 |
0777.80.1102
|
|
2,250,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
| 10 |
0774.03.1368
|
|
2,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 11 |
0798.05.1368
|
|
2,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 12 |
0704.93.1368
|
|
2,200,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 13 |
0782.99.1102
|
|
2,200,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
| 14 |
0762.91.1102
|
|
1,300,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
| 15 |
07.8894.1368
|
|
2,800,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 16 |
0706.55.1102
|
|
1,600,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
| 17 |
0706.45.1368
|
|
2,200,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 18 |
0706.84.1368
|
|
2,200,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 19 |
0798.03.1368
|
|
2,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 20 |
078.785.1368
|
|
2,800,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 21 |
0778.12.1102
|
|
1,300,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
| 22 |
0932.8.78910
|
|
9,900,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
| 23 |
077.588.1368
|
|
6,600,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 24 |
0788.75.1102
|
|
1,300,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
| 25 |
0769.38.1102
|
|
1,900,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
| 26 |
0788.73.1102
|
|
1,300,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
| 27 |
0776.82.1102
|
|
1,300,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
| 28 |
0776.58.1102
|
|
1,300,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
| 29 |
0706.50.1102
|
|
1,300,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
| 30 |
0768.80.1102
|
|
1,300,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|