| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0706.60.1102
|
|
1,300,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
| 2 |
0939.71.1368
|
|
13,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 3 |
0769.31.1102
|
|
1,600,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
| 4 |
0798.06.1102
|
|
1,300,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
| 5 |
0706.40.1368
|
|
1,800,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 6 |
0769.38.1102
|
|
1,900,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
| 7 |
0776.81.1102
|
|
1,600,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
| 8 |
0907.31.8910
|
|
1,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 9 |
0775.84.1368
|
|
2,200,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 10 |
0783.74.1368
|
|
2,200,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 11 |
0706.74.1368
|
|
2,200,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 12 |
0795.86.8910
|
|
1,250,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
| 13 |
0702.98.8910
|
|
1,050,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
| 14 |
0788.90.1102
|
|
1,300,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
| 15 |
0767.97.1102
|
|
1,300,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
| 16 |
0787.98.1102
|
|
1,300,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
| 17 |
0776.82.1102
|
|
1,300,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
| 18 |
0788.73.1102
|
|
1,300,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
| 19 |
0776.59.1102
|
|
1,300,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
| 20 |
0786.98.1102
|
|
1,300,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
| 21 |
0782.97.1102
|
|
1,300,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
| 22 |
0932.8.78910
|
|
9,900,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
| 23 |
0702.88.1102
|
|
2,000,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
| 24 |
0704.73.1368
|
|
2,200,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 25 |
0706.43.1368
|
|
2,200,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 26 |
0774.05.1368
|
|
2,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 27 |
07.8889.1102
|
|
2,500,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
| 28 |
0787.83.1102
|
|
1,300,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
| 29 |
0782.10.89.10
|
|
999,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|
| 30 |
0762.43.8683
|
|
999,000 đ |
Sim đặt biệt |
Đặt mua
|