# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0912.93.8558
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
0918.17.6996
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
0912.38.5995
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
0912.89.1661
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
0913.18.9229
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
091.559.3663
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
0916.21.9119
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0919.20.6336
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
0919.31.3883
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
0919.35.5225
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
0865.539.339
|
|
2,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
12 |
0338.95.6336
|
|
2,500,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
13 |
0867626556
|
|
2,500,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
14 |
0867629119
|
|
2,500,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
15 |
0915.24.24.42
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
0916.49.2882
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0917.39.8778
|
|
2,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
18 |
0918.10.8228
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0919.44.6226
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0359000990
|
|
2,250,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
21 |
0394369669
|
|
2,250,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
22 |
09.8448.0550
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
097.224.9669
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
034.28.4.1991
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
0916.51.6336
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
0356.99.5885
|
|
2,200,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
27 |
03.2992.1551
|
|
2,200,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
28 |
0948.02.01.10
|
|
2,200,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
29 |
09.1995.0110
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
091.335.0110
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|