# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0815.111221
|
|
2,200,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
2 |
0919.05.02.20
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
0819.28.3883
|
|
2,200,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
4 |
081.232.3883
|
|
2,200,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
5 |
0858.25.6996
|
|
2,200,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
6 |
085.682.6996
|
|
2,200,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
7 |
0815.87.8998
|
|
2,200,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
8 |
0859.00.9669
|
|
2,200,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
9 |
0839.379.669
|
|
2,200,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
10 |
084.99.22.992
|
|
2,200,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
11 |
0834.999559
|
|
2,200,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
12 |
0857.03.2002
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
0846.63.63.36
|
|
2,200,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
14 |
0815.90.90.09
|
|
2,200,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
15 |
084.236.8998
|
|
2,200,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
16 |
0912.44.0660
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0917.44.0880
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
0915.81.0880
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
094.989.0880
|
|
2,200,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
20 |
094.998.0880
|
|
2,200,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
21 |
091.787.0990
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0916.02.1221
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0918.67.1661
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
09.4445.1661
|
|
2,200,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
25 |
091.910.1661
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
0944.19.1881
|
|
2,200,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
27 |
0914.03.1881
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
0916.45.1881
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
0914.19.1881
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
0912.94.1881
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|