| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0988.93.93.39
|
|
66,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 2 |
0916.110.110
|
|
39,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 3 |
0906.883.993
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 4 |
0333.443.553
|
|
9,900,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 5 |
0399.88.8998
|
|
29,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 6 |
035.39.39.339
|
|
16,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 7 |
0975.665.665
|
|
70,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 8 |
0393.739.779
|
|
11,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 9 |
034.9999889
|
|
13,800,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 10 |
0966.556.556
|
|
179,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 11 |
0933.668.778
|
|
28,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 12 |
035.9999889
|
|
19,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 13 |
0963.679.779
|
|
35,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 14 |
0966.768.778
|
|
15,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 15 |
0979.66.6996
|
|
48,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 16 |
0919.228.338
|
|
39,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 17 |
09.3333.6996
|
|
28,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 18 |
09.3878.6886
|
|
35,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 19 |
0972.779.889
|
|
39,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 20 |
09.6116.7117
|
|
9,900,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 21 |
0911.332.332
|
|
38,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 22 |
0933.22.6996
|
|
9,900,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 23 |
0902.009.229
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 24 |
0962.039.339
|
|
11,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 25 |
0782.229.229
|
|
11,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 26 |
07.7879.9779
|
|
12,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 27 |
0913.665.885
|
|
13,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 28 |
0933.639.669
|
|
9,900,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 29 |
0966.219.229
|
|
9,900,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 30 |
0975.008.008
|
|
48,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|