| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0969.05.2686
|
|
5,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 2 |
098.122.8086
|
|
4,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 3 |
0963.82.1286
|
|
5,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 4 |
0978.188.986
|
|
6,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 5 |
0978.516.586
|
|
5,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 6 |
0976.79.5686
|
|
10,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 7 |
0977.595.586
|
|
5,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 8 |
0979.000.186
|
|
8,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 9 |
0979.979.171
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 10 |
0989.527.889
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 11 |
0963.8888.02
|
|
10,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 12 |
097.8888.250
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 13 |
0962.3333.97
|
|
7,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 14 |
0971.97.7968
|
|
8,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 15 |
0981.250.568
|
|
5,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 16 |
0969.515.768
|
|
5,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 17 |
0976.59.6996
|
|
7,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 18 |
0982.235.768
|
|
5,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 19 |
098.110.9669
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 20 |
0978.959.686
|
|
16,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 21 |
096.323.0668
|
|
6,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 22 |
09.7179.1719
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 23 |
0968.848.858
|
|
12,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 24 |
0973.523.568
|
|
4,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 25 |
0967.999.769
|
|
5,500,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 26 |
0963.2233.91
|
|
2,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 27 |
0987.915.568
|
|
5,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 28 |
0969.288.199
|
|
12,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 29 |
0979.033.689
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 30 |
0961.7999.09
|
|
4,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|