# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0979.11.7789
|
|
50,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
09.79.90.09.90
|
|
139,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
097.456.1368
|
|
55,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
4 |
09.63.68.69.68
|
|
55,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
5 |
098.123.8668
|
|
139,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
6 |
0969.788.135
|
|
1,300,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
7 |
0975.567.678
|
|
139,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
8 |
0971.888288
|
|
68,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
0987.52.68.79
|
|
50,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
10 |
0969.996.997
|
|
55,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
11 |
0982.855.222
|
|
68,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
12 |
0967.8888.38
|
|
99,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
13 |
0976.89.88.89
|
|
99,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
0988.279.289
|
|
68,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0988.37.6886
|
|
68,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
16 |
09.6879.2789
|
|
55,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
17 |
098.3979.568
|
|
45,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
18 |
0986.525.886
|
|
45,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
19 |
0969.669.268
|
|
45,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
20 |
0978.339.678
|
|
45,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
21 |
0967888808
|
|
45,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
22 |
0973.999.689
|
|
55,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0965.566.599
|
|
55,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
24 |
097.6789.368
|
|
45,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
25 |
09.66.61.63.66
|
|
55,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
26 |
096.68.68.279
|
|
55,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
27 |
0978.269.279
|
|
55,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
28 |
0989.70.6886
|
|
50,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
29 |
0989.789.189
|
|
55,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
0982.888.568
|
|
99,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|