# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0961.22.8688
|
|
45,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
2 |
09.77777.383
|
|
68,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
09.8887.8886
|
|
110,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
4 |
0988.986.939
|
|
45,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
5 |
0983.999.168
|
|
99,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
6 |
098.7777.996
|
|
38,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
0988.52.9779
|
|
38,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
8 |
09.6879.2789
|
|
55,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
9 |
0986.56.68.79
|
|
45,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
10 |
0979.358.678
|
|
45,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
11 |
0962.01.6886
|
|
35,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
12 |
09.8.9.10.11.79
|
|
38,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
13 |
0966.139.678
|
|
39,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
14 |
098.775.8386
|
|
45,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
15 |
0977.25.25.52
|
|
38,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
0988.37.6886
|
|
68,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
17 |
0965.186.168
|
|
68,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
18 |
098.222.8388
|
|
39,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0988.818.599
|
|
38,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0989.45.8688
|
|
38,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0969.3456.39
|
|
38,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
22 |
0979.739.678
|
|
38,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
23 |
09.79.19.6686
|
|
38,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
24 |
096.137.6886
|
|
45,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
25 |
0989.606.616
|
|
45,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
0988.279.289
|
|
68,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
0971.888288
|
|
68,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
0977.35.8386
|
|
55,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
29 |
0979.85.86.79
|
|
39,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
30 |
0973.2222.79
|
|
89,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|