# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0906.805.379
|
|
2,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
2 |
0908.91.92.96
|
|
5,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
090.222.3696
|
|
1,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
0902.292.585
|
|
1,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
0909.39.5596
|
|
1,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
0902.292.565
|
|
1,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
0903.36.1881
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0913.62.12.12
|
|
5,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
0983.27.27.72
|
|
9,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
0961.118.778
|
|
9,900,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
11 |
0.9191.09911
|
|
7,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0913.387.378
|
|
5,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
13 |
0913.336.776
|
|
9,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
0988.557.997
|
|
9,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0917.96.3366
|
|
6,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
0979.163.183
|
|
6,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0939.097.098
|
|
9,900,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
18 |
0904.43.43.34
|
|
8,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
091.661.6663
|
|
9,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0908.220.660
|
|
6,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0966.276.678
|
|
9,900,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
22 |
0939.853.678
|
|
2,800,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
23 |
0933.6789.37
|
|
7,500,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
24 |
0912.3333.61
|
|
9,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
0982.3333.76
|
|
9,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
091.9999.687
|
|
9,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
0966.1111.32
|
|
6,800,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
28 |
090.86.22225
|
|
9,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
090.72.33336
|
|
9,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
090.83.77775
|
|
9,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|