| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0988.51.15.51
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 2 |
0961.59.99.59
|
|
8,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 3 |
0988.600.200
|
|
9,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 4 |
0969.8668.36
|
|
12,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 5 |
0981.777.277
|
|
18,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 6 |
0984.488884
|
|
36,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 7 |
0989.38.39.78
|
|
20,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 8 |
0988.779.078
|
|
36,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 9 |
09.8430.8430
|
|
4,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 10 |
09.7614.7614
|
|
4,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 11 |
09.6410.6410
|
|
4,200,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 12 |
09.7304.7304
|
|
4,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 13 |
09.6403.6403
|
|
4,200,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 14 |
09.7402.7402
|
|
4,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 15 |
09.6490.6490
|
|
5,500,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 16 |
09.7125.7125
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 17 |
09.6502.6502
|
|
6,500,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 18 |
09.6506.6506
|
|
6,500,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 19 |
09.8205.8205
|
|
6,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 20 |
09.8260.8260
|
|
6,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 21 |
09.6150.6150
|
|
6,500,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 22 |
09.6130.6130
|
|
6,500,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 23 |
09.7392.7392
|
|
7,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 24 |
09.8790.8790
|
|
7,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 25 |
09.6291.6291
|
|
8,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 26 |
09.6931.6931
|
|
8,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 27 |
0962.868.848
|
|
3,800,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 28 |
0972.838.808
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 29 |
0964.898.878
|
|
4,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 30 |
0975.828.848
|
|
4,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|