| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0966.149.234
|
|
2,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 2 |
0965.914.234
|
|
2,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 3 |
0964.890.234
|
|
2,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 4 |
0986.490.234
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 5 |
0964.259.234
|
|
2,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 6 |
0984.587.234
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 7 |
0966.437.234
|
|
2,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 8 |
0968.370.234
|
|
2,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 9 |
0961.098.234
|
|
2,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 10 |
0969.360.234
|
|
2,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 11 |
0975.923.234
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 12 |
0976.928.234
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 13 |
0962.398.234
|
|
3,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 14 |
0962.116.234
|
|
4,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 15 |
0966.139.234
|
|
4,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 16 |
0986.679.234
|
|
6,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 17 |
0981.446.345
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 18 |
0978.353.345
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 19 |
0984.261.456
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 20 |
0967.144.456
|
|
4,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 21 |
0981.778.456
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 22 |
096.444.1456
|
|
6,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 23 |
0969.216.567
|
|
4,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 24 |
0966.059.567
|
|
4,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 25 |
096.6810.567
|
|
4,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 26 |
0961.747.567
|
|
4,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 27 |
097.116.5567
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 28 |
097.101.5567
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 29 |
0965.869.567
|
|
4,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 30 |
0963.600.567
|
|
4,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|