| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
033.797.1789
|
|
2,300,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 2 |
032.797.3789
|
|
2,300,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 3 |
035.772.3789
|
|
2,300,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 4 |
0357.69.5789
|
|
2,300,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 5 |
0325.323.789
|
|
2,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 6 |
0397.353.789
|
|
2,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 7 |
0328.553.789
|
|
2,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 8 |
0353.622.789
|
|
2,700,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 9 |
0339.535.789
|
|
2,700,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 10 |
03.2727.1789
|
|
2,700,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 11 |
0375.833.789
|
|
3,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 12 |
0382.771.789
|
|
3,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 13 |
0325.332.789
|
|
3,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 14 |
09.7887.0440
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 15 |
0981.6789.41
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 16 |
0981.6789.40
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 17 |
0981.6789.14
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 18 |
0981.4567.73
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 19 |
0988.171.393
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 20 |
0988.13.9994
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 21 |
09.8989.3278
|
|
2,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 22 |
0985.979.378
|
|
2,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 23 |
0985.959.949
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 24 |
0966.08.9991
|
|
2,500,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 25 |
0969.79.29.09
|
|
3,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 26 |
0981.7799.83
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 27 |
0988.251.338
|
|
3,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 28 |
096.178.2178
|
|
3,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 29 |
0989.88.0002
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 30 |
0961.91.96.97
|
|
3,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|