| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0815.380.083
|
|
475,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 2 |
0815.254.452
|
|
475,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 3 |
0815.169.961
|
|
475,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 4 |
0814.829.928
|
|
475,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 5 |
0814.819.918
|
|
475,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 6 |
0814.74.44.74
|
|
475,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 7 |
0814.392.293
|
|
475,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 8 |
0812.098.890
|
|
475,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 9 |
0813094868
|
|
475,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 10 |
0815844979
|
|
475,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 11 |
0813.18.7575
|
|
425,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 12 |
0813.500.501
|
|
425,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 13 |
0816.500.501
|
|
425,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 14 |
0813.160.161
|
|
425,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 15 |
0816.070.071
|
|
425,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 16 |
0813.800.801
|
|
425,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 17 |
0815.790.890
|
|
425,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 18 |
0815.36.0246
|
|
425,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 19 |
0815.833.586
|
|
425,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 20 |
0816.6151.86
|
|
425,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 21 |
0818.790.890
|
|
425,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 22 |
0813.790.890
|
|
425,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 23 |
0813.22.03.99
|
|
425,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 24 |
0815.08.08.97
|
|
425,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 25 |
0814.586.596
|
|
425,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 26 |
0813.962.972
|
|
425,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 27 |
0813.166.176
|
|
425,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 28 |
0815.021.031
|
|
425,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 29 |
0817.143.567
|
|
425,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 30 |
0819.402.567
|
|
425,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|