# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0815.304.403
|
|
425,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
2 |
0815.120.021
|
|
425,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
3 |
0815.037.730
|
|
425,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
4 |
0814.942.249
|
|
425,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
5 |
0814.781.187
|
|
425,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
6 |
0814.716.617
|
|
425,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
7 |
0814.706.607
|
|
425,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
8 |
0814.641.146
|
|
425,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
9 |
0814.571.175
|
|
425,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
10 |
0814.570.075
|
|
425,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
11 |
0814.561.565
|
|
425,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
12 |
0814.548.845
|
|
425,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
13 |
0814.540.045
|
|
425,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
14 |
0814.538.835
|
|
425,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
15 |
0814.532.235
|
|
425,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
16 |
0814.512.215
|
|
425,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
17 |
0814.509.905
|
|
425,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
18 |
0814.507.705
|
|
425,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
19 |
0814.384.483
|
|
425,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
20 |
0814.182.281
|
|
425,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
21 |
0814.032.230
|
|
425,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
22 |
0814.019.910
|
|
425,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
23 |
0814.018.810
|
|
425,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
24 |
0813.719.917
|
|
425,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
25 |
0813.702.207
|
|
425,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
26 |
08.1368.4979
|
|
425,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
27 |
0813.547.745
|
|
425,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
28 |
0813.463.364
|
|
425,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
29 |
0813.430.034
|
|
425,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
30 |
0813.367.763
|
|
425,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|