# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0817.502.686
|
|
800,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
2 |
0814.476.456
|
|
1,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
3 |
0819.521.678
|
|
1,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
4 |
0816.877.688
|
|
1,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
5 |
0815.376.678
|
|
1,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
6 |
0816.285.668
|
|
1,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
7 |
0813.073.668
|
|
1,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
8 |
0814.397.789
|
|
1,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
9 |
0819.760.678
|
|
1,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
10 |
0818.485.456
|
|
1,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
11 |
0812.351.688
|
|
1,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
12 |
0819.869.689
|
|
1,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
13 |
0814.030.678
|
|
900,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
14 |
0814.770.686
|
|
800,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
15 |
0815.590.678
|
|
1,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
16 |
0817.502.789
|
|
1,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
17 |
0817.901.678
|
|
1,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
18 |
0813.807.678
|
|
1,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
19 |
0814.643.868
|
|
800,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
20 |
0817.327.668
|
|
800,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
21 |
0813.259.678
|
|
1,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
22 |
0815.20.1992
|
|
1,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
0815.420.668
|
|
800,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
24 |
081.884.4078
|
|
1,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
25 |
0812.746.678
|
|
850,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
26 |
0815.907.868
|
|
800,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
27 |
0814.430.789
|
|
1,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
28 |
0813.371.789
|
|
1,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
29 |
0813.927.678
|
|
1,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
30 |
0815.501.668
|
|
1,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|