# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0836.30.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
0839.64.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
0839.87.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
083.383.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
083.707.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
0839.52.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
0836.52.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
0835.14.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
083.949.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
0839.71.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
083.312.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
083.445.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
0835.34.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
083.454.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
0834.90.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
0838.43.1985
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
0833.78.2011
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
0839.20.2012
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
0834.87.2017
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
0836.45.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
083.302.2014
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
083.454.1981
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
0834.07.1979
|
|
2,200,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
24 |
0839.77.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
0834.08.2010
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
0836.90.1979
|
|
2,200,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
27 |
0833.60.2017
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
0836.04.2011
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
0834.39.2015
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
0836.21.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|