# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0833.25.1979
|
|
2,200,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
2 |
0834.81.1994
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
0834.72.1982
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
0834.18.2011
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
0834.23.2016
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
0836.05.1982
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
0833.52.2011
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
0835.08.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
083.469.2015
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
083.464.1979
|
|
2,200,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
11 |
0835.32.1983
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
0834.20.2017
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
0836.29.2016
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
0837.14.2014
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
0838.03.2012
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
0834.77.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
0833.77.2016
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
0838.36.1987
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
083.292.2011
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
083.444.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
0835.09.1994
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
0832.70.2007
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
0837.50.1982
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
0834.97.1983
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
0839.02.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
0839.58.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
0839.43.1985
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
0833.24.2003
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
0836.98.1985
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
0833.61.2010
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|