# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0844.618.999
|
|
6,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
2 |
0844.424.999
|
|
6,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
3 |
0844.396.888
|
|
6,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
4 |
084.3533.999
|
|
6,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
5 |
0843.848.666
|
|
6,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
6 |
0842.499.499
|
|
6,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
7 |
0849.668.779
|
|
6,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
8 |
0849.02.5678
|
|
5,800,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
9 |
0842.933.933
|
|
5,750,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
10 |
0849.565.565
|
|
5,750,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
11 |
0847.724.888
|
|
5,500,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
12 |
084.239.1666
|
|
5,500,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
13 |
0844.617.999
|
|
5,400,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
14 |
0844.613.999
|
|
5,400,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
15 |
0844.612.999
|
|
5,400,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
16 |
0844.327.999
|
|
5,400,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
17 |
0843.605.999
|
|
5,400,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
18 |
0843.158.158
|
|
5,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
19 |
0848.01.6688
|
|
5,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
20 |
0848.05.6688
|
|
5,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
21 |
0847.06.6688
|
|
5,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
22 |
0842.08.6688
|
|
5,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
23 |
0845.08.6688
|
|
5,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
24 |
0846.08.6688
|
|
5,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
25 |
0843.09.6688
|
|
5,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
26 |
0845.09.6688
|
|
5,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
27 |
0848.09.6688
|
|
5,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
28 |
084.464.6688
|
|
5,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
29 |
0843.76.6688
|
|
5,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
30 |
0843.01.6688
|
|
5,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|