# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0845.19.1984
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
0848.23.1985
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
0849.04.1985
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
084.737.1987
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
0845.19.1987
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
0847.51.1987
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
0848.70.2003
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
084.990.2010
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
0844.69.2010
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
084.885.2010
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
084.383.2010
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
0845.19.2010
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
0849.08.2011
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
0847.42.2011
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
0849.04.2011
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
0845.19.2011
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
0846.39.2011
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
0848.70.2011
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
0847.63.2011
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
0845.62.2011
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
0849.61.2011
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
084.273.2011
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
0844.78.2011
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
084.273.2012
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
084.225.2012
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
084.237.2012
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
0845.19.2013
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
084.237.2013
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
084.273.2013
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
0848.70.2013
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|