# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
084.383.2013
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
0847.13.2013
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
08.4242.2014
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
0847.43.2014
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
0849.08.2014
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
0845.19.2014
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
084.273.2014
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
0848.70.2014
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
084.383.2015
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
08.4440.2015
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
0848.70.2016
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
0844.76.2016
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
084.242.2016
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
08.4440.2016
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
0847.35.2016
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
0847.13.2016
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
0845.19.2016
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
0845.19.2017
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
0844.35.2017
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
084.220.2017
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
0849.61.2017
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
0843.91.2017
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
0848.70.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
084.242.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
0849.08.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
084.242.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
08.4440.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
0844.78.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
0845.19.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
0842.54.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|