# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0848.70.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
084.909.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
0847.16.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
0845.19.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
0845.46.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
0848.70.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
08.4440.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
084.242.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
084.223.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
0848.70.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
0845.83.2021
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
0845.69.1984
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
0848.00.1982
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
0848.51.1985
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
084.808.1987
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
0849.27.1993
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
0849.45.1992
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
0845.96.1979
|
|
2,200,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
19 |
0849.53.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
0848.32.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
08.4949.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
0847.42.2014
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
084.868.2014
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
0849.21.2016
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
0844.06.2010
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
084.885.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
0844.30.2018
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
084.557.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
0847.32.2020
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
0848.25.2019
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|