# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0898.01.2011
|
|
1,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
0899.05.10.16
|
|
1,850,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
3 |
0898.03.2019
|
|
1,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
0898.03.2012
|
|
1,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
0898.042.789
|
|
1,900,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
6 |
0898.845.789
|
|
1,900,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
7 |
0896.71.2001
|
|
1,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
0899.010.929
|
|
1,900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
9 |
0898.02.2001
|
|
1,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
0896.72.2001
|
|
1,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
0898.02.2003
|
|
1,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
0898.034.789
|
|
1,900,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
13 |
0898.04.0000
|
|
12,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
14 |
0898.009.009
|
|
45,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
15 |
0898.007.787
|
|
1,900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
16 |
0898.01.2003
|
|
1,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
0896.66.8002
|
|
1,900,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
18 |
0898.01.1997
|
|
1,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
0896.74.2001
|
|
1,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
0899.05.29.29
|
|
1,900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
21 |
0899.07.29.29
|
|
1,900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
22 |
0899.01.07.09
|
|
1,900,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
23 |
0899.079.970
|
|
1,900,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
24 |
0899.65.29.29
|
|
1,900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
25 |
0898.814.789
|
|
1,900,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
26 |
0899.06.2929
|
|
1,900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
27 |
0898.040.050
|
|
1,900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
28 |
0899.6789.58
|
|
1,900,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
29 |
0898.82.85.87
|
|
1,900,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
30 |
0898.05.2001
|
|
1,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|