# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0898.778.878
|
|
9,900,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
2 |
0899.778..878
|
|
6,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
3 |
0898.339.639
|
|
3,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
4 |
089.68.68.568
|
|
16,800,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
5 |
0898.086.186
|
|
5,800,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
6 |
0899.539.579
|
|
9,700,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
7 |
089.89.01368
|
|
4,800,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
8 |
0898.777700
|
|
6,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
9 |
0899.96.97.97
|
|
5,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
10 |
0898.400.500
|
|
9,900,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
11 |
0898.400.500
|
|
9,900,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
12 |
0898.855.866
|
|
9,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
13 |
0899.866.877
|
|
7,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
14 |
0899.922.988
|
|
3,600,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
15 |
0898.778.878
|
|
9,900,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
16 |
0899.778..878
|
|
6,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
17 |
0899.929.939
|
|
18,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
18 |
0899.919.929
|
|
16,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
19 |
0899.808.818
|
|
6,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
20 |
0899.626.636
|
|
3,800,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
21 |
0899.929.939
|
|
18,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
22 |
0899.919.929
|
|
16,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
23 |
0899.808.818
|
|
6,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
24 |
0899.559.569
|
|
3,900,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
25 |
0899.626.636
|
|
3,800,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
26 |
0898.778.878
|
|
9,900,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
27 |
0898.400.500
|
|
9,900,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
28 |
0899.778..878
|
|
6,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
29 |
0898.086.186
|
|
5,800,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
30 |
0899.76.86.96
|
|
12,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|