# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0898.04.33.99
|
|
2,800,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
2 |
0896.74.2001
|
|
1,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
0899.074.999
|
|
8,200,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
4 |
0899.04.3999
|
|
8,200,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
5 |
0898.05.2001
|
|
1,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
0898.00.4567
|
|
6,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
7 |
0898.842.842
|
|
5,500,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
8 |
089.80.55556
|
|
5,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
9 |
0896.742.999
|
|
5,500,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
10 |
089.88.00007
|
|
5,500,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
11 |
0898.05.15.25
|
|
6,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
12 |
0898.03.05.07
|
|
4,500,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
13 |
0898.838.777
|
|
4,800,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
14 |
0898.814.814
|
|
5,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
15 |
0898.84.39.39
|
|
4,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
16 |
0899.064.666
|
|
4,400,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
17 |
0899.04.7999
|
|
8,200,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
18 |
0899.042.888
|
|
7,300,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
19 |
0898.840.999
|
|
8,100,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
20 |
0899.00.00.77
|
|
8,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
21 |
0898.04.79.79
|
|
8,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
22 |
0898.814.999
|
|
8,100,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
23 |
0899.064.999
|
|
8,200,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
24 |
0899.054.888
|
|
7,300,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
25 |
0899.043.888
|
|
7,300,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
26 |
0898.049.049
|
|
8,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
27 |
0899.074.888
|
|
7,300,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
28 |
0899.031.031
|
|
6,800,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
29 |
0898.04.3999
|
|
7,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
30 |
0899.064.888
|
|
7,300,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|