| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
08989.040.79
|
|
600,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 2 |
0898.904.379
|
|
600,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 3 |
0898.754.279
|
|
600,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 4 |
0898.677.468
|
|
600,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 5 |
0898.661.068
|
|
600,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 6 |
0898.9999.10
|
|
15,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 7 |
0898.9999.12
|
|
6,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 8 |
0898.9999.17
|
|
6,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 9 |
0898.86.81.86
|
|
5,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 10 |
0896.939.839
|
|
10,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 11 |
0899.879.179
|
|
5,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 12 |
0899.739.539
|
|
4,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 13 |
0898.489.589
|
|
5,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 14 |
0898.3.3.1992
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 15 |
0898.47.2662
|
|
1,500,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 16 |
0896.311.399
|
|
2,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 17 |
0898.47.00.44
|
|
1,500,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
| 18 |
0898.893.894
|
|
1,500,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 19 |
0898.103.479
|
|
1,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 20 |
0899.4.4.1995
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 21 |
0899.92.91.90
|
|
1,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 22 |
0896.92.91.92
|
|
1,500,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 23 |
0898.279.039
|
|
1,300,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 24 |
0899.275.879
|
|
1,300,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 25 |
0899.44.48.48
|
|
2,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 26 |
0898.344.366
|
|
1,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 27 |
08967.111.89
|
|
1,300,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 28 |
0896.31.32.32
|
|
2,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 29 |
0899.284.879
|
|
1,300,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 30 |
0899.274.679
|
|
1,300,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|